STT
|
Dịch vụ
|
Mức thu
|
Ghi chú
|
I
|
Phí lưu ký
|
|
|
1.1
|
Phí lưu ký trái phiếu
|
0.2 đồng/1 TP/tháng
|
Tối đa 2.000.000 đồng/tháng
|
1.2
|
Phí lưu ký CP,CCQ, chứng quyền
|
0.3 đồng/1 CK/tháng
|
|
II
|
Phí chuyển khoản
|
|
|
2.1
|
Phí chuyển khoản chứng khoán giữa tài khoản của NĐT tại các thành viên lưu ký khác nhau
|
0.5 đồng/1 CK /1 lần chuyển khoản/1 mã chứng khoán.
|
Tối thiểu: 50.000 đồng/1 lần chuyển khoản CK
Tối đa: Không quá 500.000 đồng/1 lần CK/1 mã chứng khoán.
|
2.2
|
Phí chuyển khoản chứng khoán để thực hiện thanh toán
|
0.5 đồng/1 CK /1 lần chuyển khoản/1 mã chứng khoán.
|
Tối đa: Không quá 500.000 đồng/1 lần CK/1 mã chứng khoán.
|
III
|
Phí chuyển quyền sở hữu chứng khoán không qua hệ thống giao dịch của Sở giao dịch chứng khoán
|
|
|
3.1
|
Cổ đông sáng lập đang trong thời gian hạn chế chuyển nhượng theo quy định của pháp luật
|
0,15% giá trị giao dịch
|
Tối thiểu 50.000 VND/ giao dịch
|
3.2
|
Chuyển nhượng chứng khoán đã niêm yết/đăng ký giao dịch do UBCKNN chấp thuận
|
+ 0,15% giá trị giao dịch (đối với cổ phiếu, CCQ, CQ)
|
Tối thiểu 50.000 VND/ giao dịch
|
+ 0,01% giá trị giao dịch đối với trái phiếu
|
|
3.3
|
Chuyển nhượng chứng khoán của công ty đại chúng đã đăng ký chứng khoán tại VSD nhưng chưa, không niêm yết/ đăng ký giao dịch trên SGDCK
|
+ 0,15% giá trị giao dịch (đối với cổ phiếu, CCQ, CQ)
|
Tối thiểu 50.000 VND/ giao dịch
|
+ 0,01% giá trị giao dịch đối với trái phiếu
|
|
3.4
|
Biếu, tặng, cho, thừa kế chứng khoán
|
+ 0,15% giá trị giao dịch (đối với cổ phiếu, CCQ, CQ)
|
Tối thiểu 50.000 VND/ giao dịch
|
+ 0,01% giá trị giao dịch đối với trái phiếu
|
|
IV
|
Phí khác
|
|
|
4.1
|
Phí phong tỏa/giải tỏa chứng khoán theo yêu cầu của khách hàng
|
100.000 VND/hồ sơ
|
|
4.2
|
Phí phong tỏa/giải tỏa chứng khoán theo đề nghị của bên thứ ba
|
0.2%/Giá trị theo mệnh giá (tối thiểu 500.000 đồng/hồ sơ, tối đa 5.000.000 đồng/hồ sơ)
|
|
4.3
|
Phí chuyển nhượng quyền đăng ký mua phát hành thêm cùng công ty
|
50.000 đồng/hồ sơ
|
|
4.4
|
Phí chuyển nhượng quyền đăng ký mua phát hành thêm khác công ty
|
10.000 đồng/hồ sơ
|
|
4.5
|
Phí cấp lại Sổ/ Giấy chứng nhận sở hữu chứng khoán
|
50.000 VND/lần
|
|
4.6
|
Phí rút chứng khoán
|
100.000 đồng/ 1 bộ hồ sơ
|
|
4.7
|
Phí dịch vụ tin nhắn SMS (đã bao gồm VAT)
|
11.000 đồng/tháng
|
|
4.8
|
Phí xác nhận số dư tài khoản
|
50.000 VND/ giao dịch
|
|
4.9
|
Phí chuyển khoản qua ngân hàng
|
Theo biểu phí của ngân hàng thanh toán
|
|